Kỷ Xuất Công
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
Trị vì | 460 TCN - 449 TCN | ||||
Kế nhiệm | Kỷ Giản công | ||||
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Mất | Trung Quốc |
||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Ai công | ||||
Thân phụ | Kỷ Mẫn công |